InSight S425
Mới ra mắtCamera Turret VIGI 2MP Đủ màu
- 2MP sắc nét, Giám sát có màu 24/7
- Phân loại người & phương tiện
- Nhận diện AI thông minh
- LightPro Night Vision
- Tích hợp Microphone
- Công nghệ cải thiện chất lượng hình ảnh thông minh
- Chuẩn IP67 chống nước & IK10 chống phá hoại
- Công nghệ nén H.265+
Sắc màu rực rỡ, Bất chấp đêm đen
Camera Turret VIGI 2MP Đủ màu
InSight S425
Phân loại Người & Phương tiện
Phân biệt con người và phương tiện với các đối tượng khác để nhận thông báo sự kiện chính xác hơn.
Báo động được kích hoạt
Báo động đã được lọc
Báo động được kích hoạt
Báo động đã được lọc
Báo động được kích hoạt
Báo động đã được lọc
Công nghệ LightPro Night Vision
Công nghệ này thông minh chuyển đổi giữa Chế độ hồng ngoại (IR) và Chế độ có màu (đèn LED trợ sáng) bằng cách Phát hiện con người hoặc phương tiện. Nhờ đó, camera có thể ghi lại chi tiết rõ ràng và quan trọng hơn với ánh sáng trắng, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm ánh sáng và tiết kiệm năng lượng khi sử dụng hồng ngoại trong hầu hết thời gian, giúp thích ứng hiệu quả với nhiều kịch bản khác nhau.
Khi không phát hiện phương tiện hoặc con người → chỉ sử dụng hồng ngoại để nhìn đêm.
Hồng ngoại bậtKhi phát hiện phương tiện hoặc con người → nhìn đêm đủ màu với đèn LED trợ sáng.
Đèn LED bậtKhi phương tiện hoặc con người rời đi → chuyển lại về nhìn đêm hồng ngoại.
Hồng ngoại bật
Chi tiết hơn
Ít ô nhiễm ánh sáng hơn
Khả năng răn đe cao hơn
Dễ ẩn giấu hơn
Lưu ý: 6 chế độ quan sát ban đêm có thể được thiết lập để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm Hồng ngoại tự động, Có màu tự động, Kích hoạt Giám sát có màu khi phát hiện Người & Phương tiện, Hồng ngoại luôn bật, Đèn LED Trắng luôn bật hoặc tắt. ‘Hồng ngoại luôn bật’ được sử dụng khi không cần hình ảnh màu và cần làm camera bớt dễ nhận thấy. ‘Đèn LED Trắng luôn bật’ được sử dụng khi khu vực có ánh sáng yếu và cần bổ sung chiếu sáng để ghi lại video toàn màu với chi tiết rõ nét.
Công nghệ Cải thiện Chất lượng hình ảnh Thông minh
-
Smart IR: Tự động điều chỉnh ánh sáng hồng ngoại để tránh hiện tượng lóa, quá sáng, cải thiện khả năng quan sát ở các khoảng cách khác nhau, đảm bảo hình ảnh rõ nét hơn.
-
3D DNR: Công nghệ giảm nhiễu bằng cách phân tích dữ liệu hình ảnh giữa nhiều khung hình, giúp giảm nhiễu có chọn lọc mà vẫn giữ lại chi tiết quan trọng.
-
White Balance: Đảm bảo màu trắng hiển thị tự nhiên trong mọi điều kiện ánh sáng.
Công nghệ nén video H.265+
H.265+ giúp giảm băng thông và dung lượng lưu trữ video cần thiết trong khi vẫn duy trì chất lượng hình ảnh xuất sắc. So với H.264 và H.265, công nghệ này tiết kiệm lần lượt 57,5% và 15% dung lượng lưu trữ.†
CAMERA | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/3” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng | Yes |
Nhạy sáng tối thiểu | 0.01 Lux; 0 Lux with IR/White light |
Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
Ống kính | |
---|---|
Loại | Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự | 2.8/4 mm |
Khẩu độ | F2.0 |
FOV | • 2.8 mm:Horizontal FOV: 98.8°, Vertical FOV: 53.5°, Diagonal FOV: 117°• 4 mm:Horizontal : 75.2°, Vertical: 40.8°, Diagonal: 88.3° |
Ngàm ống kính | M12 |
Khoảng cách DORI | • 2.8 mmDetect: 154.2 ft (47 m)Observe: 62.3 ft (19 m)Recognize: 29.5 ft (9 m)Identify: 16.4 ft (5 m)• 4 mmDetect: 193.6 ft (59 m)Observe: 82 ft (25 m)Recognize: 39.4 ft (12 m)Identify: 19.7 ft (6 m) |
Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
---|---|
Vùng | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 85°, Rotation: 0° to 360° |
Đèn chiếu sáng | |
---|---|
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
Integrated Infrared-White LED | • Quantity: 2• IR Range: 98 ft (30 m)‡• White LED Range: 98 ft (30 m)‡• IR Wavelength: 850 nm |
VIDEO | |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 1920x1080 |
Luồng chính | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:1920x1080, 1280x960, 1280x720• Note: If the image rotation is set to 90°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Luồng phụ | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:848x480, 704x576, 640x480, 640x360, 352x288, 320x240• Note: If the image rotation is set to 90°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Nén video | • Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264• Sub-Stream: H.265/H.264 |
Loại H.264 | High Profile |
H.264+ | Main Stream Supported |
Loại H.265 | Main Profile |
H.265+ | Main Stream Supported |
Video Bit Rate | • Main Stream: 256 Kbps to 4 Mbps• Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
Hình ảnh | |
---|---|
Cài đặt hình ảnh | • Mirror• Brightness• Contrast• Saturation• Sharpness• Exposure• WDR• White Balance• Prevent Overexposure to Infrared Light• HLC Adjustable by Client Software |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | DWDR |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
Âm thanh | |
---|---|
Đàm thoại | N/A |
Âm thanh vào | Yes (Built-in Microphone) |
Âm thanh ra | N/A |
Nén âm thanh | Yes |
Sampling Rate âm thanh | 8 KHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
MẠNG | |
---|---|
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS |
ONVIF | Yes |
API | ONVIF Profile S/T |
Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Kết nối và điều khiển | VIGI APP, Web UI, VIGI VMS, VIGI Cloud VMS, VIGI Config Tool |
Trình duyệt Web | • Google Chrome® 57 and above• Firefox® 52 and above• Safari® 11 and above• Microsoft® Edge 91 and above |
Cloud | Yes |
Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
---|---|
Sự kiện thông minh | • Intrusion Detection• Line-Crossing Detection• Region Entering Detection• Region Exiting Detection• People Detection• Vehicle Detection |
Basic Event | • Motion detection (Enhanced with Human & Vehicle Classification for more accurate alerts)• Video Tampering Detection• Exception (Illegal Login) |
Alarm Linkage | • Upload to FTP server• Push Notifications• Send to Alarm Server• Email Alarm |
Giao diện kết nối | |
---|---|
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
Báo động | N/A |
Nút Reset | N/A |
Nguồn | DC Power Port |
Lưu trữ trên thiết bị | N/A |
Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 16.4 ft (5 m) Radius of the Camera |
Loa tích hợp | N/A |
Âm thanh | N/A |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Nhiệt Độ Hoạt Động | -30 °C to 60 °C |
Storage Temperature | -40 °C to 60 °C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Camera• Quick Start Guide• Waterproof Cable Attachments• Mounting Accessories |
Chất liệu | Metal |
Khối lượng tịnh | 0.43 Kg |
Power Supply | • 12V DC ± 5%, Max. 7.4 W, 5.5 mm Coaxial Power Plug• PoE: 802.3af/at, class 0, Max. 8 W |
Protection | IP67 Waterproof, IK08 Vandal Proof |
Product Dimensions (L x W x H) | Ø4.4 × 3.4 in (Ø112.2 × 87.2 mm) |
Chứng Chỉ | CE, NTRA, KC, FCC, VCCI, BSMI, ONVIF, IP67, IK08 |
†Các phép tính dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm với camera VIGI 3MP, hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào lượng hoạt động được ghi lại, độ phân giải và các yếu tố khác.
‡Các phép tính dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm. Dữ liệu thực tế không được đảm bảo và có thể thay đổi do giới hạn của thiết bị khách hàng cũng như các yếu tố môi trường.